словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

marriage на вьетнамском языке:

1. cuộc hôn nhân cuộc hôn nhân



Вьетнамский слово "marriage«(cuộc hôn nhân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400