словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

map на вьетнамском языке:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Вьетнамский слово "map«(bản đồ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Đi bộ đường dài - Hiking