словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

magazine на вьетнамском языке:

1. tạp chí tạp chí


Tôi đang đọc tạp chí thể thao.

Вьетнамский слово "magazine«(tạp chí) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400