словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mad на вьетнамском языке:

1. phát điên phát điên


Em tôi thật sự phát điên!

Вьетнамский слово "mad«(phát điên) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125