словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

love на вьетнамском языке:

1. tình yêu tình yêu


Tôi muốn một tình yêu vô điều kiện từ bạn.

Вьетнамский слово "love«(tình yêu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200