словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

kettle на вьетнамском языке:

1. ấm đun nước ấm đun nước



Вьетнамский слово "kettle«(ấm đun nước) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Anh
Household appliances in Vietnamese
Cooking tools in Vietnamese
Đồ gia dụng trong tiếng Anh