словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

impression на вьетнамском языке:

1. ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.

Вьетнамский слово "impression«(ấn tượng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900