словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hotel на вьетнамском языке:

1. khách sạn khách sạn



Вьетнамский слово "hotel«(khách sạn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Đại lý du lịch - Travel agency
Khách sạn - Hotel