словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

group на вьетнамском языке:

1. nhóm nhóm


Nhóm máu của ông là nhóm nào?
Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.

Вьетнамский слово "group«(nhóm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50