словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

gossip на вьетнамском языке:

1. chuyện tầm phào chuyện tầm phào


Bạn gái tôi luôn kể tôi nghe chuyện tầm phào.

Вьетнамский слово "gossip«(chuyện tầm phào) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900

2. Mách lẻo Mách lẻo