словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

factor на вьетнамском языке:

1. yếu tố


Tiền là yếu tố quan trọng.
Đây là yếu tố quan trọng của thành công.

Вьетнамский слово "factor«(yếu tố) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250

2. nhân tố