словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

embarrassed на вьетнамском языке:

1. xấu hổ xấu hổ


Marie dường như khá xấu hổ.
Bạn của tôi trở nên xấu hổ khi anh ấy không biết câu trả lời.

Вьетнамский слово "embarrassed«(xấu hổ) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275