словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

eggs на вьетнамском языке:

1. trứng trứng


Bạn có muốn dùng điểm tâm với trứng luộc không?

Вьетнамский слово "eggs«(trứng) встречается в наборах:

Dairy in Vietnamese