словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

depression на вьетнамском языке:

1. sự phiền muộn



Вьетнамский слово "depression«(sự phiền muộn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850

2. trầm cảm