словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cabbage на вьетнамском языке:

1. cải bắp cải bắp



Вьетнамский слово "cabbage«(cải bắp) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Anh
Vegetables in Vietnamese

2. bắp cải bắp cải



Вьетнамский слово "cabbage«(bắp cải) встречается в наборах:

Vegetables in Vietnamese