словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

blister на вьетнамском языке:

1. vết phồng rộp



Вьетнамский слово "blister«(vết phồng rộp) встречается в наборах:

Chấn thương trong tiếng Anh
Injuries in Vietnamese

2. vết phồng


Tôi có một vết phồng rộp ở dưới chân.

Вьетнамский слово "blister«(vết phồng) встречается в наборах:

Đi bộ đường dài - Hiking