словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

benefit на вьетнамском языке:

1. lợi ích


Tất cả thành viên có thể tận hưởng lợi ích từ câu lạc bộ.

Вьетнамский слово "benefit«(lợi ích) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại