словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

arrivals на вьетнамском языке:

1. khách đến khách đến



2. chuyến bay đến chuyến bay đến


Tôi đang chờ chuyến bay đến.

Вьетнамский слово "arrivals«(chuyến bay đến) встречается в наборах:

Máy bay - Plane

3. điểm đến điểm đến



Вьетнамский слово "arrivals«(điểm đến) встречается в наборах:

Xe buýt đường dài - Long-distance bus