словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ambitious на вьетнамском языке:

1. tham vọng tham vọng


Simon quá tham vọng.

Вьетнамский слово "ambitious«(tham vọng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275

2. đầy tham vọng