словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

age на вьетнамском языке:

1. tuổi tuổi


Người phụ nữ này cao tuổi.

Вьетнамский слово "age«(tuổi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Anh
Personal data in Vietnamese