словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

addition на вьетнамском языке:

1. thêm vào thêm vào



2. cộng


Vượt qua cái cổng này chúng tôi không còn ở Pháp nữa.

Вьетнамский слово "addition«(cộng) встречается в наборах:

Numbers - Các con số