словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

schüchtern на вьетнамском языке:

1. rụt rè rụt rè


Caroline rất rụt rè và không có nhiều bạn.
An rụt rè khi phát biểu trước đông người.

2. nhút nhát nhút nhát



Вьетнамский слово "schüchtern«(nhút nhát) встречается в наборах:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch

3. dọa dẫm dọa dẫm



Вьетнамский слово "schüchtern«(dọa dẫm) встречается в наборах:

deutsch viet