словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

noch на вьетнамском языке:

1. vẫn vẫn


Kho báu vẫn còn dưới nước.

2. chưa


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?