словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

glücklich на вьетнамском языке:

1. hạnh phúc hạnh phúc


Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
Tiền không mua được hạnh phúc

2. may mắn may mắn


Tôi rất may mắn khi có một người con gái xinh đẹp và thông minh.