словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

angenehm на вьетнамском языке:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

2. vừa ý vừa ý



3. dễ chịu


Tôi đã có một buổi tối dễ chịu cùng những người bạn của mình.