словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

ängstlich на вьетнамском языке:

1. lo lắng lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.

2. sợ hãi sợ hãi



3. sợ sợ